--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngắc ngoải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngắc ngoải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắc ngoải
+
Be at death's door, be at the point of death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc ngoải"
Những từ có chứa
"ngắc ngoải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
intrigue
surprise
swamp
shoaly
hatch
shoal
reck
drivel
disencumber
short
more...
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
ngắc ngoải
:
Be at death's door, be at the point of death
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience
+
rửa mặn
:
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)